Có 3 kết quả:

奇文 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ奇聞 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ奇闻 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ

1/3

qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) remarkable work
(2) peculiar writing

Từ điển phổ thông

chuyện vặt vãnh

Từ điển Trung-Anh

(1) anecdote
(2) fantastic story

Từ điển phổ thông

chuyện vặt vãnh

Từ điển Trung-Anh

(1) anecdote
(2) fantastic story