Có 3 kết quả:
奇文 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ • 奇聞 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ • 奇闻 qí wén ㄑㄧˊ ㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remarkable work
(2) peculiar writing
(2) peculiar writing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chuyện vặt vãnh
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote
(2) fantastic story
(2) fantastic story
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chuyện vặt vãnh
Từ điển Trung-Anh
(1) anecdote
(2) fantastic story
(2) fantastic story
Bình luận 0